Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒
Pinyin: jiǔ
Meanings: Alcohol, wine., Rượu, đồ uống có cồn., ①饮酒。[合]酒面(席前,斟满一杯酒暂时不饮,先行酒令,叫“酒面”);酒底(席间,每行完一次酒令,饮一杯酒,叫“酒底”)。*②以酒荐祖庙。[例]卜辞所载之酒字为祭名。考古者酒熟而荐祖庙,然后天子与群臣饮之于朝。——罗振玉《殷虚文字类编》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 氵, 酉
Chinese meaning: ①饮酒。[合]酒面(席前,斟满一杯酒暂时不饮,先行酒令,叫“酒面”);酒底(席间,每行完一次酒令,饮一杯酒,叫“酒底”)。*②以酒荐祖庙。[例]卜辞所载之酒字为祭名。考古者酒熟而荐祖庙,然后天子与群臣饮之于朝。——罗振玉《殷虚文字类编》。
Hán Việt reading: tửu
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều động từ như 喝 (uống), 卖 (bán).
Example: 喝酒。
Example pinyin: hē jiǔ 。
Tiếng Việt: Uống rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu, đồ uống có cồn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tửu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Alcohol, wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮酒。酒面(席前,斟满一杯酒暂时不饮,先行酒令,叫“酒面”);酒底(席间,每行完一次酒令,饮一杯酒,叫“酒底”)
以酒荐祖庙。卜辞所载之酒字为祭名。考古者酒熟而荐祖庙,然后天子与群臣饮之于朝。——罗振玉《殷虚文字类编》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!