Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒馆
Pinyin: jiǔ guǎn
Meanings: Bar, pub, tavern., Quán rượu, quán bar., ①酒和饭食。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 酉, 官, 饣
Chinese meaning: ①酒和饭食。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc chỉ địa điểm trong câu.
Example: 我们去酒馆喝一杯吧。
Example pinyin: wǒ men qù jiǔ guǎn hē yì bēi ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy đi quán rượu uống một ly.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quán rượu, quán bar.
Nghĩa phụ
English
Bar, pub, tavern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒和饭食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!