Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒量

Pinyin: jiǔ liàng

Meanings: One's ability to drink alcohol (how much alcohol someone can handle)., Khả năng uống rượu (lượng rượu mà một người có thể uống)., ①醉后清醒过来。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 酉, 旦, 里

Chinese meaning: ①醉后清醒过来。

Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Thuộc nhóm từ liên quan đến rượu.

Example: 他的酒量很大。

Example pinyin: tā de jiǔ liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tửu lượng rất tốt.

酒量 - jiǔ liàng
酒量
jiǔ liàng

📷 Ly nước và chai rượu trên cân. Biểu tượng thiết kế phim hoạt hình. Minh họa vector phẳng. Bị cô lập trên nền trắng.

酒量
jiǔ liàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng uống rượu (lượng rượu mà một người có thể uống).

One's ability to drink alcohol (how much alcohol someone can handle).

醉后清醒过来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...