Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒酸不售

Pinyin: jiǔ suān bù shòu

Meanings: Sour wine cannot be sold; implies that low-quality goods are hard to sell., Rượu bị chua nên không bán được, ám chỉ hàng hóa kém chất lượng khó tiêu thụ., 酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 氵, 酉, 夋, 一, 口, 隹

Chinese meaning: 酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa phê phán. Sử dụng như một phần của câu.

Example: 这家酒吧因为酒酸不售而关门了。

Example pinyin: zhè jiā jiǔ bā yīn wèi jiǔ suān bú shòu ér guān mén le 。

Tiếng Việt: Quán bar này đã phải đóng cửa vì rượu chua không bán được.

酒酸不售
jiǔ suān bù shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu bị chua nên không bán được, ám chỉ hàng hóa kém chất lượng khó tiêu thụ.

Sour wine cannot be sold; implies that low-quality goods are hard to sell.

酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...