Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒资
Pinyin: jiǔ zī
Meanings: Tip money given after drinking at a bar or restaurant., Tiền bo (tiền thưởng) sau khi uống rượu ở quán., ①酒钱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 酉, 次, 贝
Chinese meaning: ①酒钱。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường xuất hiện làm tân ngữ trong câu. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他给了服务员一些酒资。
Example pinyin: tā gěi le fú wù yuán yì xiē jiǔ zī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa cho nhân viên phục vụ chút tiền bo rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bo (tiền thưởng) sau khi uống rượu ở quán.
Nghĩa phụ
English
Tip money given after drinking at a bar or restaurant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!