Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒虎诗龙

Pinyin: jiǔ hǔ shī lóng

Meanings: Someone who is both good at drinking wine and talented in poetry writing., Một người vừa giỏi uống rượu vừa tài năng trong sáng tác thơ ca., 比喻嗜酒善饮、才高能诗的人。[出处]清·丘逢甲《东山酒楼次柳汀韵》“狂饮且共楼头醉,酒虎诗龙各自豪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 酉, 几, 虍, 寺, 讠, 丿, 尤

Chinese meaning: 比喻嗜酒善饮、才高能诗的人。[出处]清·丘逢甲《东山酒楼次柳汀韵》“狂饮且共楼头醉,酒虎诗龙各自豪。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả khả năng đặc biệt của một người, thường dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.

Example: 他是古代的酒虎诗龙。

Example pinyin: tā shì gǔ dài de jiǔ hǔ shī lóng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một ‘rượu hổ thơ rồng’ thời cổ đại.

酒虎诗龙
jiǔ hǔ shī lóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người vừa giỏi uống rượu vừa tài năng trong sáng tác thơ ca.

Someone who is both good at drinking wine and talented in poetry writing.

比喻嗜酒善饮、才高能诗的人。[出处]清·丘逢甲《东山酒楼次柳汀韵》“狂饮且共楼头醉,酒虎诗龙各自豪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒虎诗龙 (jiǔ hǔ shī lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung