Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒菜
Pinyin: jiǔ cài
Meanings: Alcohol and accompanying dishes., Rượu và thức ăn đi kèm., ①酒和菜肴。[例]下酒的菜。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 酉, 艹, 采
Chinese meaning: ①酒和菜肴。[例]下酒的菜。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ bữa tiệc hoặc món ăn kèm với rượu. Có thể sử dụng trong câu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 今天的酒菜非常丰富。
Example pinyin: jīn tiān de jiǔ cài fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Rượu và thức ăn hôm nay rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu và thức ăn đi kèm.
Nghĩa phụ
English
Alcohol and accompanying dishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒和菜肴。下酒的菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!