Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒色
Pinyin: jiǔ sè
Meanings: Rượu và sắc đẹp, chỉ những thú vui xa hoa liên quan đến rượu và phụ nữ., Wine and beauty, referring to luxurious pleasures related to alcohol and women., ①美酒和女色。[例]贪于酒色。*②酒的颜色。*③醉酒的神情;醉态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 酉, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①美酒和女色。[例]贪于酒色。*②酒的颜色。*③醉酒的神情;醉态。
Grammar: Danh từ ghép mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để chỉ lối sống sa đọa.
Example: 他沉迷于酒色之中,不理正事。
Example pinyin: tā chén mí yú jiǔ sè zhī zhōng , bù lǐ zhèng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta mê đắm trong thú vui rượu và sắc đẹp, không lo chuyện chính sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu và sắc đẹp, chỉ những thú vui xa hoa liên quan đến rượu và phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Wine and beauty, referring to luxurious pleasures related to alcohol and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美酒和女色。贪于酒色
酒的颜色
醉酒的神情;醉态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!