Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒色之徒
Pinyin: jiǔ sè zhī tú
Meanings: A person who indulges in wine and women., Kẻ ham mê tửu sắc (rượu và phụ nữ)., 指沉迷于吃喝与女色之中的人。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三以后相处的虽多,都是豪华之辈,酒色之徒,但知买笑追欢的乐意,那有怜香惜玉的真心。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 酉, 巴, 𠂊, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 指沉迷于吃喝与女色之中的人。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三以后相处的虽多,都是豪华之辈,酒色之徒,但知买笑追欢的乐意,那有怜香惜玉的真心。”
Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ những người có lối sống trụy lạc, đam mê rượu và phụ nữ.
Example: 他是个典型的酒色之徒。
Example pinyin: tā shì gè diǎn xíng de jiǔ sè zhī tú 。
Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ điển hình ham mê tửu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ham mê tửu sắc (rượu và phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
A person who indulges in wine and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指沉迷于吃喝与女色之中的人。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷三以后相处的虽多,都是豪华之辈,酒色之徒,但知买笑追欢的乐意,那有怜香惜玉的真心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế