Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒肉兄弟
Pinyin: jiǔ ròu xiōng dì
Meanings: Refers to fake friends who only associate for benefits like eating and drinking, not genuine friendship., Chỉ những người bạn giả tạo, chỉ kết giao dựa trên lợi ích ăn uống chứ không thật lòng., 指酒肉朋友。[出处]清·张南庄《何典》第二回“这是前村催命鬼的酒肉兄弟,叫做破面鬼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 酉, 肉, 儿, 口, 丷
Chinese meaning: 指酒肉朋友。[出处]清·张南庄《何典》第二回“这是前村催命鬼的酒肉兄弟,叫做破面鬼。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường dùng để cảnh báo về mối quan hệ giả tạo.
Example: 不要和那些酒肉兄弟走得太近。
Example pinyin: bú yào hé nà xiē jiǔ ròu xiōng dì zǒu dé tài jìn 。
Tiếng Việt: Đừng thân thiết quá với những kẻ bạn bè hời hợt chỉ biết ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người bạn giả tạo, chỉ kết giao dựa trên lợi ích ăn uống chứ không thật lòng.
Nghĩa phụ
English
Refers to fake friends who only associate for benefits like eating and drinking, not genuine friendship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指酒肉朋友。[出处]清·张南庄《何典》第二回“这是前村催命鬼的酒肉兄弟,叫做破面鬼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế