Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒缸
Pinyin: jiǔ gāng
Meanings: Chum rượu, thùng lớn dùng để đựng rượu., Large barrel or vat used to store alcohol., ①盛酒的缸。[方言]指酒店。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 酉, 工, 缶
Chinese meaning: ①盛酒的缸。[方言]指酒店。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi kèm với thông tin về kích thước hoặc dung tích.
Example: 他家有一个巨大的酒缸,能装几百升酒。
Example pinyin: tā jiā yǒu yí gè jù dà de jiǔ gāng , néng zhuāng jǐ bǎi shēng jiǔ 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có một chum rượu lớn, có thể chứa hàng trăm lít rượu.

📷 huân chương
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chum rượu, thùng lớn dùng để đựng rượu.
Nghĩa phụ
English
Large barrel or vat used to store alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛酒的缸。[方言]指酒店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
