Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒糟
Pinyin: jiǔ zāo
Meanings: Bã rượu, phần còn lại sau khi chưng cất rượu., Distiller's grains, the leftover material after distilling alcohol., ①自谷物中蒸出酒精或酒精饮料后的残渣,用作家畜饲料。*②酿酒的余渣经过粗滤除去固体谷物后剩下的被溶解的残留物和细颗粒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 酉, 曹, 米
Chinese meaning: ①自谷物中蒸出酒精或酒精饮料后的残渣,用作家畜饲料。*②酿酒的余渣经过粗滤除去固体谷物后剩下的被溶解的残留物和细颗粒。
Grammar: Danh từ chỉ phụ phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công nghiệp.
Example: 酒糟可以用来喂猪。
Example pinyin: jiǔ zāo kě yǐ yòng lái wèi zhū 。
Tiếng Việt: Bã rượu có thể dùng để nuôi lợn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bã rượu, phần còn lại sau khi chưng cất rượu.
Nghĩa phụ
English
Distiller's grains, the leftover material after distilling alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自谷物中蒸出酒精或酒精饮料后的残渣,用作家畜饲料
酿酒的余渣经过粗滤除去固体谷物后剩下的被溶解的残留物和细颗粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!