Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒精

Pinyin: jiǔ jīng

Meanings: Alcohol, a volatile liquid used in medicine or industry., Cồn, dạng chất lỏng dễ bay hơi, dùng trong y tế hoặc công nghiệp., ①乙醇;酒类所含的能使人沉醉的物质,医药上用来消毒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 酉, 米, 青

Chinese meaning: ①乙醇;酒类所含的能使人沉醉的物质,医药上用来消毒。

Grammar: Danh từ chỉ hóa chất, thường được nhắc đến trong lĩnh vực y tế hoặc khoa học.

Example: 用酒精消毒伤口是很常见的做法。

Example pinyin: yòng jiǔ jīng xiāo dú shāng kǒu shì hěn cháng jiàn de zuò fǎ 。

Tiếng Việt: Dùng cồn để sát trùng vết thương là việc làm phổ biến.

酒精
jiǔ jīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cồn, dạng chất lỏng dễ bay hơi, dùng trong y tế hoặc công nghiệp.

Alcohol, a volatile liquid used in medicine or industry.

乙醇;酒类所含的能使人沉醉的物质,医药上用来消毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...