Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒病花愁
Pinyin: jiǔ bìng huā chóu
Meanings: Refers to a state of melancholy and anxiety caused by alcohol or romantic love., Chỉ trạng thái buồn rầu, lo âu do rượu hoặc tình cảm yêu đương gây ra., 指因贪恋酒色而引起的烦愁。[出处]元·乔吉《扬州梦》第二折“今日心中闷倦,故来此翠云楼游玩。小官只为酒病花愁,何日是好也呵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 氵, 酉, 丙, 疒, 化, 艹, 心, 秋
Chinese meaning: 指因贪恋酒色而引起的烦愁。[出处]元·乔吉《扬州梦》第二折“今日心中闷倦,故来此翠云楼游玩。小官只为酒病花愁,何日是好也呵。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường sử dụng trong văn chương cổ điển.
Example: 失恋后,他总是陷入酒病花愁的状态。
Example pinyin: shī liàn hòu , tā zǒng shì xiàn rù jiǔ bìng huā chóu de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Sau khi chia tay, anh ấy luôn rơi vào trạng thái buồn rầu vì rượu và tình yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trạng thái buồn rầu, lo âu do rượu hoặc tình cảm yêu đương gây ra.
Nghĩa phụ
English
Refers to a state of melancholy and anxiety caused by alcohol or romantic love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因贪恋酒色而引起的烦愁。[出处]元·乔吉《扬州梦》第二折“今日心中闷倦,故来此翠云楼游玩。小官只为酒病花愁,何日是好也呵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế