Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒瓮饭囊

Pinyin: jiǔ wèng fàn náng

Meanings: Chỉ những kẻ vô dụng, chỉ biết ăn uống mà không làm được việc gì., Refers to useless people who only know how to eat and drink but cannot accomplish anything., 犹言酒囊饭袋。[出处]晋·葛洪《抱朴子·弹祢》“荀彧犹强可与语,过此以往,皆木梗泥偶,似人而无人气,皆酒瓮饭囊耳。”[例]~君勿诮,也胜满腹贮闲愁。——宋·陆游《解嘲》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 氵, 酉, 公, 瓦, 反, 饣, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: 犹言酒囊饭袋。[出处]晋·葛洪《抱朴子·弹祢》“荀彧犹强可与语,过此以往,皆木梗泥偶,似人而无人气,皆酒瓮饭囊耳。”[例]~君勿诮,也胜满腹贮闲愁。——宋·陆游《解嘲》诗。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để chỉ trích ai đó.

Example: 他虽然看起来很强壮,但实际上是个酒瓮饭囊。

Example pinyin: tā suī rán kàn qǐ lái hěn qiáng zhuàng , dàn shí jì shang shì gè jiǔ wèng fàn náng 。

Tiếng Việt: Anh ta tuy trông khỏe mạnh nhưng thực chất là kẻ vô dụng, chỉ biết ăn uống.

酒瓮饭囊
jiǔ wèng fàn náng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những kẻ vô dụng, chỉ biết ăn uống mà không làm được việc gì.

Refers to useless people who only know how to eat and drink but cannot accomplish anything.

犹言酒囊饭袋。[出处]晋·葛洪《抱朴子·弹祢》“荀彧犹强可与语,过此以往,皆木梗泥偶,似人而无人气,皆酒瓮饭囊耳。”[例]~君勿诮,也胜满腹贮闲愁。——宋·陆游《解嘲》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...