Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒浆
Pinyin: jiǔ jiāng
Meanings: Alcoholic beverage or drink in general., Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung., ①酒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 酉, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①酒。
Grammar: Danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển.
Example: 宴会上提供了各种各样的酒浆。
Example pinyin: yàn huì shàng tí gōng le gè zhǒng gè yàng de jiǔ jiāng 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có phục vụ đủ loại rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung.
Nghĩa phụ
English
Alcoholic beverage or drink in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!