Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒浆
Pinyin: jiǔ jiāng
Meanings: Alcoholic beverage or drink in general., Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung., ①酒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 酉, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①酒。
Grammar: Danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển.
Example: 宴会上提供了各种各样的酒浆。
Example pinyin: yàn huì shàng tí gōng le gè zhǒng gè yàng de jiǔ jiāng 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có phục vụ đủ loại rượu.

📷 rượu vang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung.
Nghĩa phụ
English
Alcoholic beverage or drink in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
