Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒池肉林

Pinyin: jiǔ chí ròu lín

Meanings: Describes extravagance and waste in ancient times where alcohol formed pools and meat hung like forests., Mô tả cảnh xa hoa, phung phí thời xưa với rượu chảy thành ao, thịt treo thành rừng., 古代传说,殷纣以酒为池,以肉为林,为长夜之饮。原指荒淫腐化、极端奢侈的生活,后也形容酒肉极多。[出处]《史记·殷本纪》“以酒为池,悬肉为林。”《汉书·张骞传》行赏赐,酒池肉林。”[例]纣王听信妲己,造~,一无忌惮,朝纲不整,任意荒淫。——明·许仲琳《封神演义》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 氵, 酉, 也, 肉, 木

Chinese meaning: 古代传说,殷纣以酒为池,以肉为林,为长夜之饮。原指荒淫腐化、极端奢侈的生活,后也形容酒肉极多。[出处]《史记·殷本纪》“以酒为池,悬肉为林。”《汉书·张骞传》行赏赐,酒池肉林。”[例]纣王听信妲己,造~,一无忌惮,朝纲不整,任意荒淫。——明·许仲琳《封神演义》第十七回。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng trong văn học hoặc lịch sử để miêu tả cuộc sống xa xỉ.

Example: 古代帝王的生活常常被形容为酒池肉林。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng de shēng huó cháng cháng bèi xíng róng wèi jiǔ chí ròu lín 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của các bậc đế vương thời xưa thường được mô tả như rượu chảy thành ao, thịt treo thành rừng.

酒池肉林
jiǔ chí ròu lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảnh xa hoa, phung phí thời xưa với rượu chảy thành ao, thịt treo thành rừng.

Describes extravagance and waste in ancient times where alcohol formed pools and meat hung like forests.

古代传说,殷纣以酒为池,以肉为林,为长夜之饮。原指荒淫腐化、极端奢侈的生活,后也形容酒肉极多。[出处]《史记·殷本纪》“以酒为池,悬肉为林。”《汉书·张骞传》行赏赐,酒池肉林。”[例]纣王听信妲己,造~,一无忌惮,朝纲不整,任意荒淫。——明·许仲琳《封神演义》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...