Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒水
Pinyin: jiǔ shuǐ
Meanings: Alcoholic and non-alcoholic beverages (often used in restaurants)., Đồ uống có cồn và không cồn (thường dùng trong nhà hàng)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 酉, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong menu hoặc khi gọi đồ uống tại nhà hàng.
Example: 这里的酒水种类很多。
Example pinyin: zhè lǐ de jiǔ shuǐ zhǒng lèi hěn duō 。
Tiếng Việt: Ở đây có nhiều loại đồ uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ uống có cồn và không cồn (thường dùng trong nhà hàng)
Nghĩa phụ
English
Alcoholic and non-alcoholic beverages (often used in restaurants).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!