Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒枣
Pinyin: jiǔ zǎo
Meanings: Táo được ngâm trong rượu, một loại thực phẩm chế biến từ táo và rượu., Dates soaked in alcohol, a preserved food made from dates and alcohol., ①醉枣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 酉, ⺀, 朿
Chinese meaning: ①醉枣。
Grammar: Danh từ chỉ một món ăn đặc biệt, thường xuất hiện trong các bữa ăn truyền thống.
Example: 他喜欢在冬天吃一些酒枣来暖身。
Example pinyin: tā xǐ huan zài dōng tiān chī yì xiē jiǔ zǎo lái nuǎn shēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn táo ngâm rượu vào mùa đông để giữ ấm cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Táo được ngâm trong rượu, một loại thực phẩm chế biến từ táo và rượu.
Nghĩa phụ
English
Dates soaked in alcohol, a preserved food made from dates and alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醉枣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!