Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒曲
Pinyin: jiǔ qū
Meanings: Yeast or fermenting agent used in brewing alcohol., Men rượu, được sử dụng để lên men trong quá trình làm rượu., ①酿酒用的曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 酉, 曲
Chinese meaning: ①酿酒用的曲。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quá trình sản xuất rượu.
Example: 没有酒曲,就无法酿造出美味的米酒。
Example pinyin: méi yǒu jiǔ qū , jiù wú fǎ niàng zào chū měi wèi de mǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Nếu không có men rượu thì không thể nấu ra rượu ngon được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Men rượu, được sử dụng để lên men trong quá trình làm rượu.
Nghĩa phụ
English
Yeast or fermenting agent used in brewing alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酿酒用的曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!