Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒店
Pinyin: jiǔ diàn
Meanings: Hotel or high-end restaurant serving alcohol and luxurious dishes., Khách sạn hoặc nhà hàng cao cấp phục vụ rượu và các món ăn sang trọng., ①喝酒的地方。[方言]较大而设备好的旅馆。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 酉, 占, 广
Chinese meaning: ①喝酒的地方。[方言]较大而设备好的旅馆。
Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ khách sạn hoặc nhà hàng tùy theo ngữ cảnh.
Example: 这家酒店的服务非常好。
Example pinyin: zhè jiā jiǔ diàn de fú wù fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Dịch vụ tại khách sạn này rất tốt.

📷 Bộ minh họa rượu sake
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách sạn hoặc nhà hàng cao cấp phục vụ rượu và các món ăn sang trọng.
Nghĩa phụ
English
Hotel or high-end restaurant serving alcohol and luxurious dishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喝酒的地方。[方言]较大而设备好的旅馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
