Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒帘
Pinyin: jiǔ lián
Meanings: A curtain or sign hung in front of a wine shop., Rèm cửa hoặc biển hiệu treo trước quán rượu., ①酒望子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 酉, 巾, 穴
Chinese meaning: ①酒望子。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 那家酒馆门口挂着酒帘。
Example pinyin: nà jiā jiǔ guǎn mén kǒu guà zhe jiǔ lián 。
Tiếng Việt: Trước cửa quán rượu đó có treo rèm hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèm cửa hoặc biển hiệu treo trước quán rượu.
Nghĩa phụ
English
A curtain or sign hung in front of a wine shop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒望子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!