Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒家

Pinyin: jiǔ jiā

Meanings: A wine shop or restaurant specializing in serving alcohol., Quán rượu hoặc nhà hàng chuyên phục vụ rượu., ①旧称酒肆或酒店,现在用作饭馆名称。*②酒保。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 酉, 宀, 豕

Chinese meaning: ①旧称酒肆或酒店,现在用作饭馆名称。*②酒保。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong văn cảnh về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực.

Example: 这家酒家的菜很好吃。

Example pinyin: zhè jiā jiǔ jiā de cài hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Món ăn ở quán rượu này rất ngon.

酒家
jiǔ jiā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quán rượu hoặc nhà hàng chuyên phục vụ rượu.

A wine shop or restaurant specializing in serving alcohol.

旧称酒肆或酒店,现在用作饭馆名称

酒保

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...