Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒地花天
Pinyin: jiǔ dì huā tiān
Meanings: A life of luxury and debauchery, especially related to alcohol and women., Cuộc sống xa hoa trụy lạc, đặc biệt là liên quan đến rượu và phụ nữ., 形容吃喝嫖赌、荒淫腐化的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 酉, 也, 土, 化, 艹, 一, 大
Chinese meaning: 形容吃喝嫖赌、荒淫腐化的生活。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, mô tả lối sống phóng túng không lành mạnh.
Example: 他过着酒地花天的生活。
Example pinyin: tā guò zhe jiǔ dì huā tiān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta đang sống một cuộc sống xa hoa trụy lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống xa hoa trụy lạc, đặc biệt là liên quan đến rượu và phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
A life of luxury and debauchery, especially related to alcohol and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃喝嫖赌、荒淫腐化的生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế