Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒囊饭袋

Pinyin: jiǔ náng fàn dài

Meanings: Similar to '酒囊饭包', refers to someone who is useless and contributes nothing to society., Giống như '酒囊饭包', chỉ người ăn hại, không có đóng góp cho xã hội., 囊口袋。只会吃喝,不会做事。讥讽无能的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”[例]唐末马殷据湖南,称楚王,奢侈僭傲,诸院王子仆从烜赫,文武之道,未尝留意,时谓之~。——宋·陶岳《荆湘近事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 氵, 酉, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 反, 饣, 代, 衣

Chinese meaning: 囊口袋。只会吃喝,不会做事。讥讽无能的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”[例]唐末马殷据湖南,称楚王,奢侈僭傲,诸院王子仆从烜赫,文武之道,未尝留意,时谓之~。——宋·陶岳《荆湘近事》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong khuyên nhủ hoặc phê phán.

Example: 别做酒囊饭袋,要努力工作。

Example pinyin: bié zuò jiǔ náng fàn dài , yào nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Đừng trở thành kẻ ăn hại, phải chăm chỉ làm việc.

酒囊饭袋
jiǔ náng fàn dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như '酒囊饭包', chỉ người ăn hại, không có đóng góp cho xã hội.

Similar to '酒囊饭包', refers to someone who is useless and contributes nothing to society.

囊口袋。只会吃喝,不会做事。讥讽无能的人。[出处]汉·王充《论衡·别通》“饱食快饮,虑深求卧,腹为饭坑,肠为酒囊。”[例]唐末马殷据湖南,称楚王,奢侈僭傲,诸院王子仆从烜赫,文武之道,未尝留意,时谓之~。——宋·陶岳《荆湘近事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒囊饭袋 (jiǔ náng fàn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung