Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒囊饭包
Pinyin: jiǔ náng fàn bāo
Meanings: Người vô dụng, chỉ biết ăn uống nhưng không làm gì hữu ích., A useless person who only eats and drinks but does nothing productive., 讥讽无能的人,只会吃喝,不会做事。[出处]清·李渔《意中缘·卷帘》“念区区酒囊饭包,又谁知生来命高,没生涯,终朝醉饱,都倚着那妖娆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 氵, 酉, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 反, 饣, 勹, 巳
Chinese meaning: 讥讽无能的人,只会吃喝,不会做事。[出处]清·李渔《意中缘·卷帘》“念区区酒囊饭包,又谁知生来命高,没生涯,终朝醉饱,都倚着那妖娆。”
Grammar: Được sử dụng như một cụm từ phê phán, mang sắc thái châm biếm hoặc coi thường.
Example: 他就是个酒囊饭包,什么都不懂。
Example pinyin: tā jiù shì gè jiǔ náng fàn bāo , shén me dōu bù dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ là kẻ vô dụng, chẳng hiểu gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người vô dụng, chỉ biết ăn uống nhưng không làm gì hữu ích.
Nghĩa phụ
English
A useless person who only eats and drinks but does nothing productive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讥讽无能的人,只会吃喝,不会做事。[出处]清·李渔《意中缘·卷帘》“念区区酒囊饭包,又谁知生来命高,没生涯,终朝醉饱,都倚着那妖娆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế