Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒吧
Pinyin: jiǔ bā
Meanings: Bar, a place that sells alcoholic drinks., Quán bar, nơi bán rượu và đồ uống có cồn., ①指西餐馆或某些饭店里卖酒的地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 酉, 口, 巴
Chinese meaning: ①指西餐馆或某些饭店里卖酒的地方。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày.
Example: 我们晚上去酒吧放松一下吧。
Example pinyin: wǒ men wǎn shàng qù jiǔ bā fàng sōng yí xià ba 。
Tiếng Việt: Tối nay chúng ta hãy đi bar để thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quán bar, nơi bán rượu và đồ uống có cồn.
Nghĩa phụ
English
Bar, a place that sells alcoholic drinks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指西餐馆或某些饭店里卖酒的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!