Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒后无德
Pinyin: jiǔ hòu wú dé
Meanings: To lose one’s moral conduct after drinking alcohol., Không giữ được đạo đức sau khi uống rượu, cư xử thô lỗ., 指醉酒之后胡言乱语或行为出路。[例]我当着你大奶奶、姑娘们替你赔个不是,担待我酒后无德罢!。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 酉, 口, 一, 尢, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 指醉酒之后胡言乱语或行为出路。[例]我当着你大奶奶、姑娘们替你赔个不是,担待我酒后无德罢!。
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh sự suy giảm đạo đức do tác động của rượu. Là cụm từ cố định, ít biến đổi.
Example: 有些人酒后无德,经常闹事。
Example pinyin: yǒu xiē rén jiǔ hòu wú dé , jīng cháng nào shì 。
Tiếng Việt: Một số người say rượu thì mất nhân cách, thường gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giữ được đạo đức sau khi uống rượu, cư xử thô lỗ.
Nghĩa phụ
English
To lose one’s moral conduct after drinking alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指醉酒之后胡言乱语或行为出路。[例]我当着你大奶奶、姑娘们替你赔个不是,担待我酒后无德罢!。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế