Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒后失言
Pinyin: jiǔ hòu shī yán
Meanings: To say inappropriate things after drinking alcohol., Nói những lời không nên nói sau khi uống rượu., 酒喝多了以后,不能自持,说了不该说的话。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十六回“杨雄道‘兄弟,你休怪我。是我一时愚蠢,不是了,酒后失言,反被那婆娘瞒过了,怪兄弟相闹不得。我今特来寻贤弟,负荆请罪’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 酉, 口, 丿, 夫, 言
Chinese meaning: 酒喝多了以后,不能自持,说了不该说的话。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十六回“杨雄道‘兄弟,你休怪我。是我一时愚蠢,不是了,酒后失言,反被那婆娘瞒过了,怪兄弟相闹不得。我今特来寻贤弟,负荆请罪’”。
Grammar: Là một cụm từ động từ mang sắc thái tiêu cực, thường diễn tả hành vi không kiểm soát được sau khi uống rượu.
Example: 他在酒后失言,把公司的秘密说出来了。
Example pinyin: tā zài jiǔ hòu shī yán , bǎ gōng sī de mì mì shuō chū lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi say đã lỡ lời, nói ra bí mật của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những lời không nên nói sau khi uống rượu.
Nghĩa phụ
English
To say inappropriate things after drinking alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒喝多了以后,不能自持,说了不该说的话。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十六回“杨雄道‘兄弟,你休怪我。是我一时愚蠢,不是了,酒后失言,反被那婆娘瞒过了,怪兄弟相闹不得。我今特来寻贤弟,负荆请罪’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế