Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒具
Pinyin: jiǔ jù
Meanings: Utensils for drinking alcohol such as glasses, cups, wine containers, etc., Dụng cụ dùng để uống rượu như ly, cốc, bình rượu…, ①饮酒的器具,如酒壶、酒杯等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 酉, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①饮酒的器具,如酒壶、酒杯等。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bữa tiệc hay nghi thức uống rượu.
Example: 这套酒具非常精美。
Example pinyin: zhè tào jiǔ jù fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Bộ dụng cụ rượu này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ dùng để uống rượu như ly, cốc, bình rượu…
Nghĩa phụ
English
Utensils for drinking alcohol such as glasses, cups, wine containers, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮酒的器具,如酒壶、酒杯等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!