Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配音
Pinyin: pèi yīn
Meanings: Dubbing, voice-over., Lồng tiếng (cho phim, chương trình truyền hình...), ①译制影片时,用某种语言录音代替原片上的录音。*②摄制影片时,由别人代替演员的话音或歌声。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 己, 酉, 日, 立
Chinese meaning: ①译制影片时,用某种语言录音代替原片上的录音。*②摄制影片时,由别人代替演员的话音或歌声。
Grammar: Động từ thường gặp trong ngành công nghiệp giải trí, điện ảnh.
Example: 她为这部电影配音。
Example pinyin: tā wèi zhè bù diàn yǐng pèi yīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy lồng tiếng cho bộ phim này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lồng tiếng (cho phim, chương trình truyền hình...)
Nghĩa phụ
English
Dubbing, voice-over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
译制影片时,用某种语言录音代替原片上的录音
摄制影片时,由别人代替演员的话音或歌声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!