Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配送
Pinyin: pèi sòng
Meanings: To deliver, to distribute, Giao hàng, phân phối
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 己, 酉, 关, 辶
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh vận chuyển và phân phối hàng hóa.
Example: 这家公司负责货物的配送。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé huò wù de pèi sòng 。
Tiếng Việt: Công ty này chịu trách nhiệm giao hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao hàng, phân phối
Nghĩa phụ
English
To deliver, to distribute
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!