Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配置
Pinyin: pèi zhì
Meanings: To allocate, to arrange, to deploy., Bố trí, sắp xếp, trang bị (một cách hợp lý), ①作战时,根据任务、敌情、地形,将兵力、兵器布置在适当的位置。*②安排。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 己, 酉, 直, 罒
Chinese meaning: ①作战时,根据任务、敌情、地形,将兵力、兵器布置在适当的位置。*②安排。
Grammar: Là động từ mang tính chất chuyên môn hóa, sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quản trị, kỹ thuật.
Example: 公司重新配置了人力资源。
Example pinyin: gōng sī chóng xīn pèi zhì le rén lì zī yuán 。
Tiếng Việt: Công ty đã bố trí lại nguồn nhân lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bố trí, sắp xếp, trang bị (một cách hợp lý)
Nghĩa phụ
English
To allocate, to arrange, to deploy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战时,根据任务、敌情、地形,将兵力、兵器布置在适当的位置
安排
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!