Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配电
Pinyin: pèi diàn
Meanings: To distribute electricity to places of use., Phân phối điện năng tới nơi sử dụng., ①供电系统中各大电源(如由输电线分接出来的发电站或变电站)向用户进线开关分配电能。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 己, 酉, 乚, 日
Chinese meaning: ①供电系统中各大电源(如由输电线分接出来的发电站或变电站)向用户进线开关分配电能。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 这座工厂负责向城市配电。
Example pinyin: zhè zuò gōng chǎng fù zé xiàng chéng shì pèi diàn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chịu trách nhiệm phân phối điện cho thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân phối điện năng tới nơi sử dụng.
Nghĩa phụ
English
To distribute electricity to places of use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供电系统中各大电源(如由输电线分接出来的发电站或变电站)向用户进线开关分配电能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!