Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配演
Pinyin: pèi yǎn
Meanings: To collaborate in performing in a theatrical or cinematic work., Phối hợp diễn xuất trong một tác phẩm sân khấu hoặc phim ảnh., ①配合主角演出。[例]这出戏中,她配演的挺不错。*②辅助演员或次要演员。[例]这部电影中他不适合做主演,做配演倒可以。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 己, 酉, 寅, 氵
Chinese meaning: ①配合主角演出。[例]这出戏中,她配演的挺不错。*②辅助演员或次要演员。[例]这部电影中他不适合做主演,做配演倒可以。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.
Example: 他和女主角配演得很好。
Example pinyin: tā hé nǚ zhǔ jué pèi yǎn dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy và nữ chính phối hợp diễn xuất rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp diễn xuất trong một tác phẩm sân khấu hoặc phim ảnh.
Nghĩa phụ
English
To collaborate in performing in a theatrical or cinematic work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配合主角演出。这出戏中,她配演的挺不错
辅助演员或次要演员。这部电影中他不适合做主演,做配演倒可以
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!