Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配曲
Pinyin: pèi qǔ
Meanings: To compose or select music for a song or film segment., Viết hoặc chọn nhạc cho bài hát hoặc đoạn phim., ①为歌词配上曲子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 己, 酉, 曲
Chinese meaning: ①为歌词配上曲子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật âm nhạc hoặc điện ảnh.
Example: 他为这部电影配曲。
Example pinyin: tā wèi zhè bù diàn yǐng pèi qǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sáng tác nhạc cho bộ phim này.

📷 Tĩnh vật. Cắm hoa và nến
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hoặc chọn nhạc cho bài hát hoặc đoạn phim.
Nghĩa phụ
English
To compose or select music for a song or film segment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为歌词配上曲子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
