Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配搭

Pinyin: pèi dā

Meanings: Phối hợp, kết hợp các yếu tố lại với nhau sao cho hài hòa., To combine elements harmoniously., ①陪衬;跟主要事物合在一起做衬托。[例]这出戏的配搭非常生动形象。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 己, 酉, 扌, 荅

Chinese meaning: ①陪衬;跟主要事物合在一起做衬托。[例]这出戏的配搭非常生动形象。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thẩm mỹ hoặc thiết kế.

Example: 这件衣服和那条裙子很配搭。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu hé nà tiáo qún zǐ hěn pèi dā 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất hợp với chiếc váy đó.

配搭 - pèi dā
配搭
pèi dā

📷 Matchstick

配搭
pèi dā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp, kết hợp các yếu tố lại với nhau sao cho hài hòa.

To combine elements harmoniously.

陪衬;跟主要事物合在一起做衬托。这出戏的配搭非常生动形象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...