Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配拨
Pinyin: pèi bō
Meanings: To allocate resources or materials according to requirements., Phân bổ tài nguyên hoặc vật tư theo yêu cầu., ①配给调拨。[例]政府供应与调节糙米共达四十八万多公吨,配拨对象如下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 己, 酉, 发, 扌
Chinese meaning: ①配给调拨。[例]政府供应与调节糙米共达四十八万多公吨,配拨对象如下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý.
Example: 政府正在配拨紧急物资给灾区。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài pèi bō jǐn jí wù zī gěi zāi qū 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang phân bổ vật tư khẩn cấp cho vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bổ tài nguyên hoặc vật tư theo yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To allocate resources or materials according to requirements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配给调拨。政府供应与调节糙米共达四十八万多公吨,配拨对象如下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!