Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配属

Pinyin: pèi shǔ

Meanings: Phân công, bố trí lực lượng hoặc tài nguyên vào một đơn vị cụ thể., To assign or allocate resources or personnel to a specific unit., ①根据作战需要,军队首长把自己掌握的兵力临时分配给所属部队首长指挥。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 己, 酉, 尸, 禹

Chinese meaning: ①根据作战需要,军队首长把自己掌握的兵力临时分配给所属部队首长指挥。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong quân đội hoặc quản lý nguồn lực.

Example: 这些士兵被配属到前线部队。

Example pinyin: zhè xiē shì bīng bèi pèi shǔ dào qián xiàn bù duì 。

Tiếng Việt: Những người lính này được phân công vào lực lượng tiền tuyến.

配属
pèi shǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân công, bố trí lực lượng hoặc tài nguyên vào một đơn vị cụ thể.

To assign or allocate resources or personnel to a specific unit.

根据作战需要,军队首长把自己掌握的兵力临时分配给所属部队首长指挥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配属 (pèi shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung