Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配对

Pinyin: pèiduì

Meanings: To pair up or match (people, items)., Ghép đôi, tạo cặp (con người, vật phẩm)., ①配成双。[例]这只鞋只能和那一只配对儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 己, 酉, 又, 寸

Chinese meaning: ①配成双。[例]这只鞋只能和那一只配对儿。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần ghép đôi.

Example: 我们需要把这些人配对成小组。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ zhè xiē rén pèi duì chéng xiǎo zǔ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần ghép những người này thành từng nhóm.

配对
pèiduì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép đôi, tạo cặp (con người, vật phẩm).

To pair up or match (people, items).

配成双。这只鞋只能和那一只配对儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配对 (pèiduì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung