Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配子

Pinyin: pèi zǐ

Meanings: Giao tử (trong sinh học, như trứng hoặc tinh trùng)., Gamete (in biology, such as egg or sperm)., ①一种成熟的生殖细胞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 己, 酉, 子

Chinese meaning: ①一种成熟的生殖细胞。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 在生物学中,配子是指生殖细胞。

Example pinyin: zài shēng wù xué zhōng , pèi zǐ shì zhǐ shēng zhí xì bāo 。

Tiếng Việt: Trong sinh học, giao tử là tế bào sinh sản.

配子
pèi zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tử (trong sinh học, như trứng hoặc tinh trùng).

Gamete (in biology, such as egg or sperm).

一种成熟的生殖细胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...