Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配嫁

Pinyin: pèi jià

Meanings: To arrange a marriage or dowry when a daughter marries into her husband’s family., Sắp xếp hôn nhân hoặc đồ cưới khi con gái về nhà chồng., ①许配嫁给。[例]父母配嫁泾川次子。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 己, 酉, 女, 家

Chinese meaning: ①许配嫁给。[例]父母配嫁泾川次子。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Thuộc nhóm từ liên quan tới hôn nhân truyền thống, thường dùng trong văn hóa hoặc tiểu thuyết.

Example: 她出嫁时,家里给她准备了很多配嫁的东西。

Example pinyin: tā chū jià shí , jiā lǐ gěi tā zhǔn bèi le hěn duō pèi jià de dōng xī 。

Tiếng Việt: Khi cô ấy về nhà chồng, gia đình đã chuẩn bị rất nhiều đồ cưới cho cô.

配嫁
pèi jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp hôn nhân hoặc đồ cưới khi con gái về nhà chồng.

To arrange a marriage or dowry when a daughter marries into her husband’s family.

许配嫁给。父母配嫁泾川次子。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配嫁 (pèi jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung