Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配婚
Pinyin: pèi hūn
Meanings: To arrange a marriage (often according to elders' wishes or customs)., Sắp xếp hôn nhân (thường theo ý người lớn hoặc phong tục)., ①为男女指定婚配。[例]阿爹阿妈已经给她配婚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 己, 酉, 女, 昏
Chinese meaning: ①为男女指定婚配。[例]阿爹阿妈已经给她配婚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 在古代,父母常常为子女配婚。
Example pinyin: zài gǔ dài , fù mǔ cháng cháng wèi zǐ nǚ pèi hūn 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, cha mẹ thường sắp xếp hôn nhân cho con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp hôn nhân (thường theo ý người lớn hoặc phong tục).
Nghĩa phụ
English
To arrange a marriage (often according to elders' wishes or customs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为男女指定婚配。阿爹阿妈已经给她配婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!