Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配套成龙
Pinyin: pèi tào chéng lóng
Meanings: A system or plan that is well-organized and comprehensive from start to finish., Hệ thống hoặc kế hoạch được tổ chức hoàn chỉnh và chặt chẽ từ đầu đến cuối., 把设备或设施搭配起来,成为完整的系统。[出处]《工人歌谣选·配套成龙生产高》“搭好桥梁河好过,配套成龙生产高。”[例]现在,全大队二十六个山塘水库,已经~,形成了一个水利灌溉网。——《人民日报》1973.1.28。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 己, 酉, 大, 镸, 戊, 𠃌, 丿, 尤
Chinese meaning: 把设备或设施搭配起来,成为完整的系统。[出处]《工人歌谣选·配套成龙生产高》“搭好桥梁河好过,配套成龙生产高。”[例]现在,全大队二十六个山塘水库,已经~,形成了一个水利灌溉网。——《人民日报》1973.1.28。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 这次项目安排得当,真正做到了配套成龙。
Example pinyin: zhè cì xiàng mù ān pái dé dàng , zhēn zhèng zuò dào le pèi tào chéng lóng 。
Tiếng Việt: Dự án lần này được sắp xếp chu đáo, thực sự trở thành một hệ thống hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống hoặc kế hoạch được tổ chức hoàn chỉnh và chặt chẽ từ đầu đến cuối.
Nghĩa phụ
English
A system or plan that is well-organized and comprehensive from start to finish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把设备或设施搭配起来,成为完整的系统。[出处]《工人歌谣选·配套成龙生产高》“搭好桥梁河好过,配套成龙生产高。”[例]现在,全大队二十六个山塘水库,已经~,形成了一个水利灌溉网。——《人民日报》1973.1.28。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế