Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配备

Pinyin: pèibèi

Meanings: Trang bị, cấp phát, bố trí (nhân sự, thiết bị)., To equip, assign, or arrange (personnel, equipment)., ①指供应旅行、远征、考察、探险或特殊场合所必备的各种物品。[例]由科委配备的一艘考察船载着补给品和援军到达了。*②根据需要分配。[例]配备助手。*③装备。[例]为孩子们配备他们需要的书。*④布置兵力。[例]按地形配备火力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 己, 酉, 夂, 田

Chinese meaning: ①指供应旅行、远征、考察、探险或特殊场合所必备的各种物品。[例]由科委配备的一艘考察船载着补给品和援军到达了。*②根据需要分配。[例]配备助手。*③装备。[例]为孩子们配备他们需要的书。*④布置兵力。[例]按地形配备火力。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc mục đích phía sau.

Example: 公司为员工配备了新电脑。

Example pinyin: gōng sī wèi yuán gōng pèi bèi le xīn diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Công ty đã trang bị máy tính mới cho nhân viên.

配备 - pèibèi
配备
pèibèi

📷 Đệm trên ghế sofa

配备
pèibèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang bị, cấp phát, bố trí (nhân sự, thiết bị).

To equip, assign, or arrange (personnel, equipment).

指供应旅行、远征、考察、探险或特殊场合所必备的各种物品。由科委配备的一艘考察船载着补给品和援军到达了

根据需要分配。配备助手

装备。为孩子们配备他们需要的书

布置兵力。按地形配备火力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...