Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配合

Pinyin: pèi hé

Meanings: To cooperate or work together harmoniously and effectively., Phối hợp, làm việc cùng nhau một cách nhịp nhàng và hiệu quả., ①为一共同任务分工合作,协调一致地行动。[例]配合得宜;配合作战。*②般配,合适;结成夫妻。*③机械或仪器上关系密切的零件结合在一起。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 己, 酉, 亼, 口

Chinese meaning: ①为一共同任务分工合作,协调一致地行动。[例]配合得宜;配合作战。*②般配,合适;结成夫妻。*③机械或仪器上关系密切的零件结合在一起。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Thường dùng trong các bối cảnh công việc, học tập...

Example: 我们需要互相配合才能完成这个任务。

Example pinyin: wǒ men xū yào hù xiāng pèi hé cái néng wán chéng zhè ge rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phối hợp với nhau để hoàn thành nhiệm vụ này.

配合
pèi hé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp, làm việc cùng nhau một cách nhịp nhàng và hiệu quả.

To cooperate or work together harmoniously and effectively.

为一共同任务分工合作,协调一致地行动。配合得宜;配合作战

般配,合适;结成夫妻

机械或仪器上关系密切的零件结合在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配合 (pèi hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung