Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配发

Pinyin: pèi fā

Meanings: Phát (phân phát) theo sự phân công hoặc quy định., To distribute or assign according to regulations or requirements., ①按照一定的标准分发配备。[例]每人配发一部袖珍收音机。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 己, 酉, 发

Chinese meaning: ①按照一定的标准分发配备。[例]每人配发一部袖珍收音机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận được sự phân phát.

Example: 公司给员工配发了新的工作服。

Example pinyin: gōng sī gěi yuán gōng pèi fā le xīn de gōng zuò fú 。

Tiếng Việt: Công ty đã phát cho nhân viên những bộ đồng phục mới.

配发
pèi fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát (phân phát) theo sự phân công hoặc quy định.

To distribute or assign according to regulations or requirements.

按照一定的标准分发配备。每人配发一部袖珍收音机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...