Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酌情

Pinyin: zhuó qíng

Meanings: According to circumstances; handle flexibly depending on the situation., Tùy theo hoàn cảnh; tùy tình hình mà xử lý., ①酌量考虑实际情形。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 21

Radicals: 勺, 酉, 忄, 青

Chinese meaning: ①酌量考虑实际情形。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ trong câu, bổ nghĩa cho hành động linh hoạt dựa trên tình huống thực tế.

Example: 法院会酌情处理这起案件。

Example pinyin: fǎ yuàn huì zhuó qíng chǔ lǐ zhè qǐ àn jiàn 。

Tiếng Việt: Tòa án sẽ xử lý vụ án này tùy theo hoàn cảnh.

酌情
zhuó qíng
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tùy theo hoàn cảnh; tùy tình hình mà xử lý.

According to circumstances; handle flexibly depending on the situation.

酌量考虑实际情形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酌情 (zhuó qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung