Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄰
Pinyin: lín
Meanings: Hàng xóm, láng giềng, Neighbor, ①古国名,中国春秋时鲁的附庸国,在今山东省郯城县东北。*②姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 粦, 阝
Chinese meaning: ①古国名,中国春秋时鲁的附庸国,在今山东省郯城县东北。*②姓氏。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các từ khác như 邻居 (hàng xóm), 邻里 (xóm làng).
Example: 远亲不如近邻。
Example pinyin: yuǎn qīn bù rú jìn lín 。
Tiếng Việt: Họ hàng xa không bằng hàng xóm gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng xóm, láng giềng
Nghĩa phụ
English
Neighbor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古国名,中国春秋时鲁的附庸国,在今山东省郯城县东北
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!