Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙贱
Pinyin: bǐ jiàn
Meanings: Hèn mọn, thấp kém, Vile, base, lowly, ①卑贱。*②谦词。[例]鄙贱之人,不知将军宽之至此也。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 啚, 阝, 戋, 贝
Chinese meaning: ①卑贱。*②谦词。[例]鄙贱之人,不知将军宽之至此也。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả hành vi, thái độ, hoặc phẩm chất đạo đức.
Example: 这种行为显得很鄙贱。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi xiǎn de hěn bǐ jiàn 。
Tiếng Việt: Hành vi này trông rất hèn mọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hèn mọn, thấp kém
Nghĩa phụ
English
Vile, base, lowly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑贱
谦词。鄙贱之人,不知将军宽之至此也。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!